TỔNG HỢP CÁC DOANH NGHIỆP ĐẶT KẾ HOẠCH 2020 CAO HƠN 2019

Lượt xem: 1911 | Ngày đăng: 08/07/2020 | Báo cáo từ CTCK Blog

Mã CK Tên Lợi nhuận sau thuế kế hoạch Năm: 2020   Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp Hợp nhất Năm: 2019  Tăng trưởng LNST Doanh thu thuần Hợp nhất Năm: 2019 Doanh thu kế hoạch Năm: 2020  Tăng trưởng doanh thu
TV1 Tư vấn XD Điện 1 471,760,000,000 497,007,864 94820.0% 560,605,596,588 1,389,000,000,000 147.8%
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 2,400,000,000 4,413,460 54279.1% 17,818,300,754 200,000,000,000 1022.4%
HKT Đầu tư Ego Việt Nam 10,000,000,000 46,994,768 21179.0% 120,809,859,756 800,000,000,000 562.2%
LEC BĐS Điện lực Miền Trung 2,455,000,000 14,807,927 16479.0% 481,893,460,781 387,517,000,000 -19.6%
HFS TM DV Thời trang Hà Nội 15,920,000,000 128,158,958 12322.1% 116,888,139,398 114,500,000,000 -2.0%
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 24,000,000,000 206,852,628 11502.5% 3,480,461,687,912 3,616,500,000,000 3.9%
APP Phụ gia và SP Dầu mỏ 2,240,000,000 22,936,297 9666.2% 257,313,647,139 245,000,000,000 -4.8%
DCS Đại Châu 12,000,000,000 134,405,395 8828.2% 26,710,618,100 150,000,000,000 461.6%
AFX XNK Nông sản An Giang 9,367,000,000 122,519,155 7545.3% 773,147,603,623 924,776,000,000 19.6%
PTL Petroland 16,000,000,000 217,530,392 7255.3% 43,666,002,507 121,000,000,000 177.1%
CMC Đầu tư CMC 2,400,000,000 33,445,820 7075.8% 51,150,512,725 48,000,000,000 -6.2%
DGT Công trình GT Đồng Nai 34,709,000,000 685,997,703 4959.6% 9,378,923,478 420,970,000,000 4388.5%
TSC Kỹ thuật NN Cần Thơ 32,600,000,000 749,666,354 4248.6% 416,769,472,991 525,800,000,000 26.2%
CKH Cơ khí Chế tạo HP 1,120,000,000 26,057,125 4198.2% 33,982,594,482 26,000,000,000 -23.5%
CIG Xây dựng COMA 18 5,000,000,000 125,278,920 3891.1% 2,589,213,336 60,000,000,000 2217.3%
SON Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại 3,891,972,000 118,444,282 3185.9% 33,585,068,822 -100.0%
CGV Sành sứ Thủy tinh Việt Nam 1,172,000,000 36,806,220 3084.2% 46,154,550,880 55,000,000,000 19.2%
CSC Tập đoàn COTANA 99,977,600,000 3,296,717,033 2932.6% 437,400,619,511 789,868,000,000 80.6%
SVL Nhân lực Quốc tế Sovilaco 2,292,290,000 79,354,968 2788.7% 21,402,232,838 23,065,370,000 7.8%
ITS Thương mại và DV – Vinacomin 3,600,000,000 125,894,748 2759.5% 1,133,336,701,400 2,008,670,000,000 77.2%
MTL Môi trường Đô thị Từ Liêm 440,000,000 17,115,969 2470.7% 7,814,385,542 11,000,000,000 40.8%
ATS Suất ăn công nghiệp Atesco 1,000,000,000 40,520,103 2367.9% 39,769,396,473 40,000,000,000 0.6%
MC3 Khoáng sản 3 – Vimico 1,905,600,000 83,222,419 2189.8% 116,341,318,776 147,343,000,000 26.6%
EME Điện Cơ 808,000,000 36,189,557 2132.7% 71,084,715,440 95,820,000,000 34.8%
CSI Chứng khoán Kiến thiết VN 9,000,000,000 411,830,599 2085.4% 19,910,455,829 26,000,000,000 30.6%
TTJ Thủy Tạ 15,320,000,000 791,285,123 1836.1% 88,120,761,581 96,330,000,000 9.3%
LAS Hóa chất Lâm Thao 44,800,000,000 2,411,007,949 1758.1% 2,849,052,897,312 3,140,000,000,000 10.2%
PND Xăng dầu Dầu khí Nam Định 2,960,000,000 164,687,083 1697.3% 1,568,674,685,361 1,405,000,000,000 -10.4%
VISC Chứng khoán Quốc tế VN 12,144,800,000 765,602,903 1486.3% 27,004,177,784 51,830,000,000 91.9%
DXD Đầu tư và Xây dựng – VVMI 80,000,000 5,088,639 1472.1% 36,583,857,356 60,000,000,000 64.0%
GTN GTNFOODS 99,000,000,000 6,711,793,679 1375.0% 2,970,353,190,168 2,909,000,000,000 -2.1%
SDD Xây lắp Sông Đà 2,000,000,000 137,175,257 1358.0% 38,058,060,312 45,000,000,000 18.2%
ILA Công ty ILA 2,000,000,000 146,091,433 1269.0% 291,961,854,517 200,000,000,000 -31.5%
EIC EVN Quốc Tế 23,360,580,115 1,720,435,696 1257.8% 7,904,858,610 41,475,982,144 424.7%
CNT XD và Kinh Doanh C&T 20,290,000,000 1,496,873,242 1255.5% 399,087,356,498 550,000,000,000 37.8%
VC9 Xây dựng số 9 12,020,000,000 910,387,071 1220.3% 1,074,503,478,578 1,020,434,000,000 -5.0%
SFG Phân bón Miền Nam 20,000,000,000 1,539,578,443 1199.1% 1,627,071,726,805 1,800,000,000,000 10.6%
MCP In và Bao bì Mỹ Châu 12,480,000,000 987,553,031 1163.7% 271,254,322,584 714,782,000,000 163.5%
TEG TECGROUP 64,420,000,000 5,345,246,961 1105.2% 157,924,885,874 511,400,000,000 223.8%
LUT ĐT & XD Lương Tài 500,000,000 45,242,498 1005.2% 247,907,997,774 200,000,000,000 -19.3%
VE2 Xây dựng Điện VNECO 2 2,200,000,000 209,175,041 951.8% 21,510,617,665 50,000,000,000 132.4%
MDA Môi trường Đô thị Đông Anh 2,470,000,000 239,085,794 933.1% 48,767,628,483 52,793,000,000 8.3%
SDT Sông Đà 10 16,634,000,000 1,701,599,443 877.6% 990,917,013,100 1,280,000,000,000 29.2%
DHM Khoáng sản Dương Hiếu 43,694,000,000 4,674,080,100 834.8% 1,112,418,741,747 1,618,413,000,000 45.5%
HLY Viglacera Hạ Long I 1,216,800,000 135,794,377 796.1% 51,113,689,975 52,723,000,000 3.1%
KLB Ngân hàng Kiên Long 600,000,000,000 67,674,000,000 786.6% #DIV/0!
L43 LILAMA 45.3 890,000,000 102,275,323 770.2% 193,049,176,853 200,500,000,000 3.9%
KLF KLF Global 12,000,000,000 1,403,719,731 754.9% 1,829,922,124,567 1,200,000,000,000 -34.4%
SBS Chứng khoán Sacombank 1,600,000,000 190,990,571 737.7% 67,254,254,991 70,000,000,000 4.1%
DAH Tập đoàn Khách sạn Đông Á 5,000,000,000 609,269,875 720.7% 117,452,173,942 120,000,000,000 2.2%
THD Công ty Thaiholdings 360,000,000,000 47,546,379,505 657.2% 760,462,629,245 3,500,000,000,000 360.2%
LQN Licogi Quảng Ngãi 1,000,000,000 135,932,616 635.7% 92,241,997,657 90,500,000,000 -1.9%
TGG Đầu tư và XD Trường Giang 5,000,000,000 810,446,135 516.9% 49,455,954,869 50,000,000,000 1.1%
OCH Khách sạn và Dịch vụ OCH 192,671,106,958 31,411,615,033 513.4% 1,176,406,081,075 997,662,628,674 -15.2%
V21 Vinaconex 21 4,000,000,000 661,264,024 504.9% 378,114,031,343 254,000,000,000 -32.8%
SPD Thủy sản Miền Trung 7,200,000,000 1,225,028,867 487.7% 715,963,165,971 793,000,000,000 10.8%
NSH Nhôm Sông Hồng 10,000,000,000 1,704,136,303 486.8% 937,340,221,819 1,100,000,000,000 17.4%
CAB Truyền hình Cáp Việt Nam 64,182,000,000 11,216,439,579 472.2% 2,189,362,966,349 2,228,550,000,000 1.8%
DDV DAP – Vinachem 31,680,000,000 5,654,388,535 460.3% 1,645,618,995,348 1,999,478,000,000 21.5%
DZM Chế tạo máy Dzĩ An 6,224,000,000 1,146,471,370 442.9% 96,692,520,338 236,000,000,000 144.1%
ABR Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 42,491,153,682 8,398,405,939 405.9% 27,047,585,936 126,857,469,586 369.0%
NTF Dược Nghệ An 11,336,000,000 2,267,935,948 399.8% 246,012,973,438 307,510,000,000 25.0%
HTP In SGK Hòa Phát 1,600,000,000 324,554,060 393.0% 8,211,118,107 12,000,000,000 46.1%
SJF Đầu tư Sao Thái Dương 25,000,000,000 5,188,013,023 381.9% 665,898,705,420 550,000,000,000 -17.4%
MCO BDC Việt Nam 300,000,000 64,543,872 364.8% 31,935,519,455 45,000,000,000 40.9%
ADS Dệt sợi DAMSAN 36,000,000,000 8,282,329,120 334.7% 1,705,142,316,528 1,800,000,000,000 5.6%
SP2 Thủy điện Sử Pán 2 13,710,000,000 3,157,889,905 334.2% 148,487,226,482 161,270,000,000 8.6%
NDN PT Nhà Đà Nẵng 296,800,000,000 69,250,057,885 328.6% 41,619,715,689 621,000,000,000 1392.1%
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 3,200,000,000 748,183,984 327.7% 458,433,759,778 420,000,000,000 -8.4%
GKM Khang Minh Group 11,000,000,000 2,621,293,549 319.6% 155,860,532,708 165,000,000,000 5.9%
TMT Ô tô TMT 16,283,000,000 3,890,416,626 318.5% 1,352,798,789,359 1,903,913,000,000 40.7%
DDSC Chứng khoán AIS 48,000,000,000 11,531,663,615 316.2% 26,700,827,995 -100.0%
X20 May mặc X20 21,000,000,000 5,277,878,494 297.9% 910,167,738,143 700,000,000,000 -23.1%
QNU Môi trường Đô thị Quảng Nam 8,641,272,307 2,232,656,836 287.0% 164,002,393,314 195,697,985,872 19.3%
ROSE Chứng khoán Globalmind Capital 650,000,000 173,834,628 273.9% 14,920,834,852 17,650,000,000 18.3%
SGT Sài Gòn Telecom 41,200,000,000 11,197,233,608 267.9% 692,593,027,614 513,400,000,000 -25.9%
CE1 Thiết bị Công nghiệp CIE1 6,500,000,000 1,772,798,470 266.7% 96,869,603,345 130,000,000,000 34.2%
PGSC Chứng khoán HDB 43,600,000,000 11,904,638,647 266.2% 94,783,477,165 97,300,000,000 2.7%
NCP Nhiệt điện Cẩm Phả – TKV 9,000,000,000 2,471,220,437 264.2% 4,003,428,459,935 4,845,702,000,000 21.0%
TC6 Than Cọc Sáu 21,798,400,000 5,998,551,133 263.4% 3,557,605,960,663 3,737,005,000,000 5.0%
VNE Xây dựng điện Việt Nam 34,882,000,000 9,663,176,966 261.0% 1,231,903,550,620 1,372,670,000,000 11.4%
FIC VLXD số 1 96,000,000,000 27,270,856,839 252.0% 3,853,740,436,377 5,822,000,000,000 51.1%
TW3 Dược TW3 560,000,000 159,445,008 251.2% 338,317,552,131 307,000,000,000 -9.3%
NED Phát triển Điện Tây Bắc 56,566,400,000 16,611,379,863 240.5% 196,869,853,560 247,139,000,000 25.5%
MHL Minh Hữu Liên 5,000,000,000 1,483,092,594 237.1% 396,600,107,641 400,000,000,000 0.9%
PEC Cơ khí Điện lực 3,541,856,000 1,068,298,923 231.5% 170,826,080,024 221,366,000,000 29.6%
C71 Xây dựng 471 3,500,000,000 1,107,425,207 216.0% 312,268,036,927 400,000,000,000 28.1%
VE4 Xây dựng điện VNECO4 1,650,000,000 524,917,059 214.3% 20,998,748,893 51,366,000,000 144.6%
TEL Phát triển công trình viễn thông 3,089,000,000 1,001,630,475 208.4% 57,339,572,220 64,276,000,000 12.1%
TPP Nhựa Tân Phú 9,300,000,000 3,017,485,203 208.2% 905,021,428,572 980,000,000,000 8.3%
VMC VIMECO 23,250,000,000 7,824,529,282 197.1% 1,156,570,476,399 1,055,870,000,000 -8.7%
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 79,268,800,000 26,917,460,736 194.5% 1,299,764,624,568 1,706,295,000,000 31.3%
BVG Đầu tư BVG 3,200,000,000 1,087,856,365 194.2% 257,928,746,943 110,000,000,000 -57.4%
PCF Cà phê PETEC 400,000,000 136,493,685 193.1% 389,139,280,340 300,000,000,000 -22.9%
TVB Chứng khoán Trí Việt 56,800,000,000 19,479,339,727 191.6% 57,706,461,977 152,000,000,000 163.4%
MKV Dược Thú Y Cai Lậy 4,800,000,000 1,697,589,099 182.8% 102,409,740,079 150,000,000,000 46.5%
DNM Y tế Danameco 24,400,000,000 8,629,034,073 182.8% 355,856,764,640 565,000,000,000 58.8%
VLG Vinalines Logistics Việt Nam 6,400,000,000 2,292,876,997 179.1% 919,873,081,169 285,950,000,000 -68.9%
VCX Xi măng Yên Bình 20,200,000,000 7,452,661,676 171.0% 856,978,145,631 779,300,000,000 -9.1%
BHG Chè Biển Hồ 4,860,000,000 1,801,529,804 169.8% 92,943,131,340 98,000,000,000 5.4%
VMG Vimexco Gas 1,735,000,000 665,025,777 160.9% 365,124,905,301 303,024,000,000 -17.0%
VPH Vạn Phát Hưng 77,524,860,000 29,903,018,951 159.3% 162,544,456,658 260,355,530,000 60.2%
CRC Create Capital Việt Nam 13,924,000,000 5,373,635,333 159.1% 404,671,176,864 456,420,000,000 12.8%
L35 Cơ khí Lilama 784,000,000 302,890,661 158.8% 122,423,319,664 121,260,000,000 -1.0%
NHH Nhựa Hà Nội 146,000,000,000 56,710,772,845 157.4% 1,232,538,556,684 1,860,000,000,000 50.9%
LIG Licogi 13 58,760,000,000 22,951,210,620 156.0% 2,228,769,730,735 2,030,000,000,000 -8.9%
IDJ IDJ Financial 73,500,800,000 29,083,050,443 152.7% 378,184,672,461 465,344,000,000 23.0%
VAF Phân lân Văn Điển 29,708,000,000 11,962,868,252 148.3% 792,538,716,038 937,100,000,000 18.2%
TVC Tập đoàn Trí Việt 71,000,000,000 29,005,021,627 144.8% 58,272,838,488 268,000,000,000 359.9%
UDL Đô thị và Môi trường Đắk Lắk 8,025,000,000 3,388,061,936 136.9% 58,548,333,421 128,448,000,000 119.4%
ASD Sông Đà Hà Nội 4,800,000,000 2,031,683,078 136.3% 191,260,162,167 225,000,000,000 17.6%
VC7 Xây dựng Số 7 28,000,000,000 12,113,155,685 131.2% 127,826,097,960 300,000,000,000 134.7%
E12 XD Điện VNECO 12 1,200,000,000 522,342,416 129.7% 50,234,400,092 60,000,000,000 19.4%
CSM Cao su Miền Nam 120,000,000,000 52,449,748,376 128.8% 4,265,192,374,688 4,991,500,000,000 17.0%
TID Tổng Công ty Tín Nghĩa 150,000,000,000 65,633,568,405 128.5% 8,660,934,135,771 4,000,000,000,000 -53.8%
MCT Kinh doanh vật tư và XD 4,000,000,000 1,751,724,373 128.3% 385,455,923,607 497,000,000,000 28.9%
VHD PT Nhà và Đô thị Vinaconex 160,000,000 70,761,466 126.1% 82,803,598,790 27,505,000,000 -66.8%
SD4 Sông Đà 4 14,658,000,000 6,508,536,785 125.2% 939,305,122,577 830,000,000,000 -11.6%
DTN Diêm Thống Nhất 2,000,000,000 896,376,816 123.1% 132,640,589,950 150,000,000,000 13.1%
NRC Bất động sản Netland 200,000,000,000 90,314,789,699 121.4% 532,655,603,200 900,000,000,000 69.0%
MHC Hàng hải Hà Nội 20,000,000,000 9,045,321,073 121.1% 33,436,798,401 120,000,000,000 258.9%
C4G Tập Đoàn Cienco4 200,000,000,000 92,235,119,099 116.8% 2,342,974,279,521 3,050,000,000,000 30.2%
VPR In và Thương mại Vina 6,932,000,000 3,216,952,174 115.5% 60,776,285,362 63,450,000,000 4.4%
PSB Sao Mai Bến Đình 890,000,000 413,347,315 115.3% 181,403,172,972 189,280,000,000 4.3%
POS Bảo dưỡng công trình DK biển 72,270,000,000 34,078,884,080 112.1% 1,424,402,277,675 3,482,990,000,000 144.5%
G36 Tổng Công ty 36 69,295,000,000 32,914,099,959 110.5% 1,794,617,579,338 3,000,000,000,000 67.2%
VKC Cáp nhựa Vĩnh Khánh 4,385,000,000 2,088,245,386 110.0% 980,322,033,186 991,173,000,000 1.1%
AMS Cơ khí Xây dựng AMECC (Xây dựng LISEMCO 2) 60,000,000,000 29,112,739,078 106.1% 2,156,797,244,733 1,700,000,000,000 -21.2%
MPC Thủy sản Minh Phú 915,000,000,000 444,513,323,217 105.8% 16,998,045,087,057 15,206,000,000,000 -10.5%
PTG May Phan Thiết 42,936,686,400 20,930,188,146 105.1% 419,451,097,656 458,070,000,000 9.2%
SDU Đô thị Sông Đà 1,700,000,000 831,044,852 104.6% 92,441,944,607 310,000,000,000 235.3%
KLM Kim loại màu Nghệ Tĩnh 31,200,000 15,369,261 103.0% 86,595,389,182 84,876,500,000 -2.0%
SVH Thủy điện Sông Vàng 19,149,000,000 9,553,978,374 100.4% 57,853,266,660 57,208,000,000 -1.1%
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1,566,113,000 782,327,905 100.2% 94,831,087,214 128,016,192,000 35.0%
LM7 LILAMA 7 400,000,000 203,325,437 96.7% 108,173,719,515 150,000,000,000 38.7%
CVN Vinam Group 91,800,000,000 46,793,261,008 96.2% 211,655,389,914 550,000,000,000 159.9%
VNT Vận tải ngoại thương 8,000,000,000 4,105,672,945 94.9% 932,797,371,880 700,000,000,000 -25.0%
HKP Bao bì Hà Tiên 1,755,500,000 901,470,025 94.7% 103,024,389,686 116,300,000,000 12.9%
PDV Vận tải Dầu Phương Đông Việt 16,800,000,000 8,690,586,383 93.3% 940,277,033,216 970,000,000,000 3.2%
DTC Viglacera Đông Triều 24,012,800,000 12,457,366,142 92.8% 310,821,261,520 389,732,000,000 25.4%
HVT Hóa chất Việt trì 85,000,000,000 44,093,345,975 92.8% 975,055,837,041 950,000,000,000 -2.6%
PMT Telvina Việt Nam 2,850,000,000 1,508,646,686 88.9% 213,774,349,995 225,900,000,000 5.7%
KTS Đường Kon Tum 6,247,000,000 3,309,098,568 88.8% 145,902,961,833 486,520,000,000 233.5%
PHR Cao su Phước Hòa 918,416,000,000 487,807,498,562 88.3% 1,638,842,882,582 2,459,680,000,000 50.1%
PTV Thương mại dầu khí 7,792,000,000 4,146,224,707 87.9% 616,958,452,347 684,000,000,000 10.9%
MED Dược Mediplantex 67,000,000,000 35,896,790,786 86.6% 728,470,701,122 950,000,000,000 30.4%
ALV Xây dựng ALVICO 6,000,000,000 3,237,640,407 85.3% 69,364,267,768 150,000,000,000 116.2%
TIS Gang thép Thái Nguyên 75,186,000,000 40,746,107,390 84.5% 10,433,298,694,288 13,478,000,000,000 29.2%
BMV Bột mỳ Vinafood 1 2,900,000,000 1,577,971,645 83.8% 612,002,892,875 562,700,000,000 -8.1%
TFC Trang Corp. 30,729,357,119 16,770,145,238 83.2% 538,686,328,805 600,629,000,000 11.5%
CIP XL và SX công nghiệp 500,000,000 273,003,315 83.1% 275,690,207,442 353,500,000,000 28.2%
PBC Dược Phẩm TW 1- Pharbaco 20,000,000,000 10,936,172,879 82.9% 989,527,209,015 1,000,000,000,000 1.1%
EBA Điện Bắc Nà 10,247,000,000 5,645,757,283 81.5% 61,958,260,812 75,025,000,000 21.1%
GLW Cấp nước Gia Lai 5,256,000,000 2,900,667,884 81.2% 51,357,073,291 58,522,000,000 14.0%
CMK Cơ khí Mạo Khê – Vinacomin 2,240,000,000 1,244,015,563 80.1% 217,080,381,471 209,000,000,000 -3.7%
TNW Nước sạch Thái Nguyên 8,673,000,000 4,835,476,559 79.4% 187,445,682,555 213,236,000,000 13.8%
KTT XL Điện Thiên Trường 4,000,000,000 2,231,932,597 79.2% 21,271,370,460 100,000,000,000 370.1%
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 10,672,000,000 5,989,567,878 78.2% 1,789,078,739,991 2,073,220,000,000 15.9%
TDT Đầu tư và Phát triển TDT 46,560,000,000 26,152,609,705 78.0% 365,002,949,841 565,600,000,000 55.0%
SD6 Sông Đà 6 10,027,000,000 5,654,041,089 77.3% 820,884,196,675 763,290,000,000 -7.0%
TDH Thủ Đức House 314,425,868,618 178,268,244,835 76.4% 3,929,433,771,593 2,735,874,535,996 -30.4%
SPV Thủy đặc sản 14,400,000,000 8,203,989,036 75.5% 478,751,500,243 499,400,000,000 4.3%
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 105,000,000,000 60,209,926,857 74.4% 1,837,189,799,530 3,500,000,000,000 90.5%
HAC Chứng khoán Hải Phòng 9,600,000,000 5,534,044,776 73.5% 58,311,721,678 45,000,000,000 -22.8%
TLD ĐT XD và PT Đô thị Thăng Long 23,500,000,000 13,552,331,538 73.4% 337,809,328,652 370,000,000,000 9.5%
V12 VINACONEX 12 10,660,000,000 6,153,733,705 73.2% 491,812,094,804 800,000,000,000 62.7%
HLC Than Hà Lầm 34,693,600,000 20,158,737,696 72.1% 3,155,001,951,029 2,871,880,000,000 -9.0%
MIG Bảo hiểm Quân đội 240,000,000,000 141,766,247,781 69.3% 3,079,000,000,000 #DIV/0!
KCE Bê tông Ly tâm ĐL Khánh Hòa 1,500,000,000 886,439,960 69.2% 48,433,513,164 45,000,000,000 -7.1%
NHT SX & TM Nam Hoa 74,778,612,624 44,357,098,365 68.6% 223,976,339,006 917,503,960,466 309.6%
API APEC INVESTMENT 40,000,000,000 24,181,781,362 65.4% 451,600,095,067 720,000,000,000 59.4%
GTH XD-GT Thừa Thiên Huế 1,440,000,000 874,713,977 64.6% 151,701,244,140 160,000,000,000 5.5%
PAI CNTT, VT và Tự động hóa Dầu khí – PAIC 3,700,000,000 2,265,257,381 63.3% 80,323,645,977 90,000,000,000 12.0%
TS3 Trường Sơn 532 4,600,000,000 2,827,157,610 62.7% 154,374,744,109 245,000,000,000 58.7%
C69 Xây dựng1369 8,000,000,000 4,920,455,050 62.6% 387,316,596,685 400,000,000,000 3.3%
SGR Địa ốc Sài Gòn 146,400,000,000 90,033,999,476 62.6% 121,322,992,561 -100.0%
KMR MIRAE 6,840,880,000 4,235,527,369 61.5% 544,830,101,847 553,375,000,000 1.6%
HTE Kinh doanh điện lực TP HCM 18,890,000,000 11,750,211,010 60.8% 188,279,520,499 267,630,000,000 42.1%
AVC Thủy điện A Vương 48,048,000,000 29,918,884,783 60.6% 302,409,131,880 325,570,000,000 7.7%
EMC Cơ điện Thủ Đức 2,000,000,000 1,249,931,563 60.0% 423,086,753,855 510,000,000,000 20.5%
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long 184,000,000,000 116,336,882,868 58.2% 303,786,059,230 720,000,000,000 137.0%
PVO Dầu nhờn PV Oil 800,000,000 506,511,377 57.9% 236,157,296,948 220,980,000,000 -6.4%
GSM Thủy điện Hương Sơn 14,795,000,000 9,391,608,135 57.5% 107,127,384,659 122,342,000,000 14.2%
SRA SARA Việt Nam 115,000,000,000 73,019,056,036 57.5% 292,431,682,085 375,000,000,000 28.2%
HGM Khoáng sản Hà Giang 9,760,000,000 6,203,619,934 57.3% 89,233,758,789 105,000,000,000 17.7%
PMP Bao bì Đạm Phú Mỹ 6,175,000,000 3,933,347,574 57.0% 356,255,394,975 420,609,000,000 18.1%
CMT CN mạng và Truyền thông 17,500,000,000 11,194,775,725 56.3% 547,854,820,836 875,000,000,000 59.7%
VTE Viễn thông Điện tử VINACAP 9,240,000,000 5,922,310,821 56.0% 800,705,409,038 652,150,000,000 -18.6%
CII Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM 808,000,000,000 521,851,647,102 54.8% 1,813,161,121,691 5,800,000,000,000 219.9%
MSI Chứng khoán KB Việt Nam 160,280,000,000 104,840,757,737 52.9% 475,867,946,963 675,260,000,000 41.9%
HTN Hưng Thịnh Incons 285,848,818,659 187,076,381,107 52.8% 3,680,919,558,828 4,174,747,176,979 13.4%
KISVN Chứng khoán KIS Việt Nam 193,547,200,000 126,773,366,839 52.7% 408,312,544,846 672,223,000,000 64.6%
TDP Công ty Thuận Đức 94,000,000,000 61,890,469,630 51.9% 1,196,748,653,060 1,450,000,000,000 21.2%
CLM Xuất nhập khẩu Than – Vinacomin 57,000,000,000 37,542,252,364 51.8% 5,414,971,129,443 6,114,686,000,000 12.9%
HQC Địa ốc Hoàng Quân 63,000,000,000 41,498,800,405 51.8% 656,272,703,963 1,219,000,000,000 85.7%
VHF Chế biến lương thực Vĩnh Hà 7,600,000,000 5,010,870,889 51.7% 677,175,734,614 520,000,000,000 -23.2%
PHN Pin Hà Nội 31,680,000,000 20,886,667,923 51.7% 330,104,106,520 355,600,000,000 7.7%
ABS DV Nông nghiệp Bình Thuận 50,085,528,753 33,021,177,534 51.7% 790,568,426,368 1,000,000,000,000 26.5%
GAB Đầu tư Khai khoáng & Quản lý Tài sản FLC 24,000,000,000 15,850,303,097 51.4% 188,227,080,782 326,000,000,000 73.2%
L18 LICOGI – 18 40,000,000,000 26,531,423,842 50.8% 1,819,571,555,884 1,835,000,000,000 0.8%
NSS Nông súc sản Đồng Nai 34,550,000,000 23,002,045,321 50.2% 194,548,892,550 219,180,000,000 12.7%
HAF Thực phẩm Hà Nội 4,683,200,000 3,125,612,501 49.8% 166,963,331,192 229,352,000,000 37.4%
VPS Thuốc sát trùng Việt Nam 21,550,000,000 14,381,504,054 49.8% 609,066,271,244 630,000,000,000 3.4%
DBC Tập đoàn DABACO 457,000,000,000 305,130,242,224 49.8% 7,186,757,173,749 13,203,000,000,000 83.7%
VIP Vận tải Xăng dầu VIPCO 54,435,456,000 36,393,199,922 49.6% 621,437,324,861 588,309,866,000 -5.3%
KOS Công ty KOSY 30,000,000,000 20,062,724,609 49.5% 1,062,827,684,875 1,200,000,000,000 12.9%
VTX Vận tải Đa phương thức 6,616,000,000 4,430,271,661 49.3% 272,461,340,208 296,979,000,000 9.0%
TTP Bao bì nhựa Tân Tiến 166,400,000,000 111,806,023,775 48.8% 1,763,522,792,540 2,190,000,000,000 24.2%
BTH Biến thế & VL điện HN 6,680,000,000 4,512,489,218 48.0% 7,188,739,927 9,430,000,000 31.2%
FIT Tập đoàn F.I.T 136,200,000,000 92,076,357,735 47.9% 1,181,474,606,610 1,383,500,000,000 17.1%
CKD Đông Anh Licogi 85,540,000,000 58,256,787,377 46.8% 1,101,935,223,177 1,132,890,000,000 2.8%
HMC Kim khí TP.HCM 16,700,000,000 11,401,051,069 46.5% 4,493,957,116,626 3,284,000,000,000 -26.9%
BPW Cấp thoát nước Bình Phước 5,097,600,000 3,492,101,266 46.0% 80,953,397,537 96,530,000,000 19.2%
VCP Đầu tư XD và PT Năng lượng Vinaconex 337,829,000,000 232,220,033,521 45.5% 491,577,831,820 859,853,000,000 74.9%
MRF Cao su y tế MERUFA 9,612,000,000 6,674,676,835 44.0% 107,958,210,216 120,903,000,000 12.0%
HAR BĐS An Dương Thảo Điền 9,600,000,000 6,685,995,175 43.6% 163,227,894,570 90,000,000,000 -44.9%
HAN Xây dựng Hà Nội 53,360,000,000 37,362,360,493 42.8% 2,450,113,150,265 1,870,000,000,000 -23.7%
VC1 Xây dựng số 1 7,846,000,000 5,512,845,830 42.3% 652,984,565,756 502,537,000,000 -23.0%
MSR Tài Nguyên MASAN 500,000,000,000 352,393,815,000 41.9% 4,706,129,858,000 9,000,000,000,000 91.2%
KPF Đầu tư Tài chính Hoàng Minh 44,000,000,000 31,106,350,141 41.5% 342,193,925,470 440,000,000,000 28.6%
SGP Cảng Sài Gòn 291,900,000,000 206,231,776,885 41.5% 1,121,312,835,313 1,155,900,000,000 3.1%
DIG DIC Corp 520,000,000,000 371,822,631,614 39.9% 2,115,744,373,631 2,500,000,000,000 18.2%
TNC Cao su Thống Nhất 53,000,000,000 38,062,804,106 39.2% 59,544,782,962 121,500,000,000 104.0%
VKD Nước khoáng Khánh Hòa 22,544,000,000 16,211,527,326 39.1% 289,992,655,089 352,570,000,000 21.6%
SMA Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn 20,000,000,000 14,486,032,523 38.1% 126,547,418,204 70,000,000,000 -44.7%
SIG Đầu tư và Thương mại Sông Đà 486,000,000 352,525,614 37.9% 148,862,589,355 205,549,000,000 38.1%
BTS Xi măng Bút Sơn 80,449,000,000 58,337,660,708 37.9% 3,253,304,788,275 3,144,926,000,000 -3.3%
NFC Phân lân Ninh Bình 12,800,000,000 9,295,285,876 37.7% 478,083,961,451 518,300,000,000 8.4%
NAF Nafoods Group 66,000,000,000 47,918,613,288 37.7% 1,041,940,484,628 1,350,000,000,000 29.6%
PDR BĐS Phát Đạt 1,200,000,000,000 874,143,386,347 37.3% 3,400,186,013,955 3,789,000,000,000 11.4%
NDX Phát triển Nhà Đà Nẵng 11,121,526,149 8,106,689,607 37.2% 107,559,501,834 195,111,653,715 81.4%
HDC Phát triển Nhà BR-VT 200,000,000,000 146,005,005,483 37.0% 824,543,665,506 1,030,000,000,000 24.9%
NTL Đô thị Từ Liêm 320,000,000,000 233,809,176,529 36.9% 835,097,699,440 900,000,000,000 7.8%
QCG Quốc Cường Gia Lai 80,000,000,000 58,493,246,435 36.8% 858,467,300,768 900,000,000,000 4.8%
MPY Môi trường đô thị Phú Yên 7,520,000,000 5,506,593,318 36.6% 84,068,471,334 85,000,000,000 1.1%
HLG Tập đoàn Hoàng Long 96,000,000,000 70,254,921,477 36.6% 3,419,424,086,035 2,680,000,000,000 -21.6%
KHA Đầu tư và DV Khánh Hội 34,654,400,000 25,474,681,360 36.0% 62,155,504,630 78,739,000,000 26.7%
TL4 XD Thủy lợi 4 13,380,000,000 9,848,732,774 35.9% 346,906,781,647 400,000,000,000 15.3%
TLT Viglacera Thăng long 20,896,000,000 15,385,123,600 35.8% 588,730,688,544 600,200,000,000 1.9%
ADG Clever Group 55,222,000,000 40,671,703,006 35.8% 362,640,226,981 498,602,000,000 37.5%
MML Masan MEATLife 500,000,000,000 369,714,949,051 35.2% 13,798,751,286,672 18,000,000,000,000 30.4%
PGV Tổng Công ty Phát điện 3 1,217,600,000,000 904,090,704,014 34.7% 44,117,182,872,044 40,442,000,000,000 -8.3%
CTI Cường Thuận IDICO 112,700,000,000 83,988,900,702 34.2% 796,621,396,424 1,377,000,000,000 72.9%
ND2 Đầu tư và PT điện Miền Bắc 2 132,000,000,000 98,603,179,535 33.9% 349,070,477,474 394,310,000,000 13.0%
IBD In Tổng hợp Bình Dương 10,480,000,000 7,836,929,853 33.7% 118,781,894,451 118,000,000,000 -0.7%
PNSC Chứng khoán FUNAN 2,800,000,000 2,095,296,602 33.6% 67,434,379,115 67,500,000,000 0.1%
BCB Công ty 397 15,200,000,000 11,453,362,776 32.7% 701,302,634,353 531,740,290,000 -24.2%
VE3 Xây dựng điện VNECO 3 1,300,000,000 982,393,574 32.3% 65,207,320,598 60,000,000,000 -8.0%
SSU Môi trường Đô thị Sóc Sơn 1,560,000,000 1,179,699,733 32.2% 41,475,889,383 39,010,000,000 -5.9%
TDW Cấp nước Thủ Đức 25,602,000,000 19,483,968,287 31.4% 847,317,705,960 953,279,000,000 12.5%
BCG Bamboo Capital 184,200,000,000 140,521,828,241 31.1% 1,575,879,320,250 1,913,000,000,000 21.4%
TMS Transimex 294,528,000,000 225,323,512,610 30.7% 2,340,090,857,508 2,278,537,000,000 -2.6%
DOC Vật tư nông nghiệp Đồng Nai 1,680,000,000 1,287,981,298 30.4% 351,261,336,441 320,012,000,000 -8.9%
VTP Bưu chính Viettel 495,650,000,000 380,143,465,065 30.4% 7,811,590,832,032 19,232,000,000,000 146.2%
SD5 Sông Đà 5 26,000,000,000 19,969,350,230 30.2% 1,161,366,362,721 1,125,280,000,000 -3.1%
PVB Bọc ống Dầu khí Việt Nam 48,600,000,000 37,362,239,145 30.1% 382,615,410,166 608,600,000,000 59.1%
DC2 DIC Số 2 9,100,000,000 7,013,193,669 29.8% 190,437,146,479 304,760,000,000 60.0%
MST Đầu tư MST 12,000,000,000 9,307,492,818 28.9% 60,710,442,815 150,000,000,000 147.1%
PQN DV Dầu khí Quảng Ngãi PTSC 19,600,000,000 15,226,292,906 28.7% 630,324,974,271 702,000,000,000 11.4%
DTV PT điện Nông thôn Trà Vinh 26,316,800,000 20,447,217,087 28.7% 492,802,444,491 524,224,000,000 6.4%
VID VIỄN ĐÔNG 22,000,000,000 17,155,719,938 28.2% 1,052,513,311,148 1,070,000,000,000 1.7%
IMP IMEXPHARM 208,000,000,000 162,386,686,793 28.1% 1,402,454,493,864 1,750,000,000,000 24.8%
SWC Đường Sông Miền Nam 88,465,000,000 69,148,343,295 27.9% 345,784,041,479 390,715,000,000 13.0%
RAL Bóng đèn & Phích Rạng Đông 160,000,000,000 125,170,402,731 27.8% 4,255,759,849,184 3,400,000,000,000 -20.1%
HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng 20,310,000,000 15,906,855,059 27.7% 368,168,490,774 464,000,000,000 26.0%
VHM Vinhomes 31,000,000,000,000 24,319,100,000,000 27.5% 51,626,931,000,000 97,000,000,000,000 87.9%
BAX Công ty Thống Nhất 108,282,797,155 85,024,748,660 27.4% 183,774,710,168 295,555,922,975 60.8%
KDC Tập đoàn KIDO 264,000,000,000 207,258,286,486 27.4% 7,209,947,173,169 8,234,000,000,000 14.2%
FRM Lâm nghiệp Sài Gòn 6,310,000,000 4,955,790,027 27.3% 48,326,059,362 47,500,000,000 -1.7%
BVB Ngân hàng Bản Việt 160,006,000,000 126,056,000,000 26.9% #DIV/0!
SDC Tư vấn Sông Đà 2,502,000,000 1,975,650,870 26.6% 71,559,789,297 62,550,000,000 -12.6%
PTO Xây dựng Công trình Bưu điện 1,920,000,000 1,520,768,090 26.3% 34,677,939,547 38,000,000,000 9.6%
DKP DK Pharma 3,274,860,420 2,599,647,420 26.0% 79,693,798,651 80,000,000,000 0.4%
VMD Y Dược phẩm Vimedimex 40,262,400,000 31,997,384,670 25.8% 18,239,158,149,436 18,442,726,000,000 1.1%
STH Phát hành sách Thái Nguyên 2,300,000,000 1,830,120,435 25.7% 20,020,114,676 30,000,000,000 49.8%
VC2 Đầu tư và Xây dựng VINA2 30,160,000,000 24,060,175,098 25.4% 1,285,764,366,403 1,620,000,000,000 26.0%
EFI Tài chính giáo dục 300,000,000 239,390,573 25.3% 9,674,660,000 12,000,000,000 24.0%
LCM Khoáng sản Lào Cai 5,000,000,000 4,000,979,833 25.0% 30,556,174,000 50,000,000,000 63.6%
DL1 Bến xe ĐLGL 20,000,000,000 16,005,464,698 25.0% 201,026,788,860 200,000,000,000 -0.5%
VQC Giám định Vinaconmin 11,650,000,000 9,329,204,858 24.9% 148,347,629,088 142,300,000,000 -4.1%
ASP Dầu khí An Pha 50,000,000,000 40,045,799,500 24.9% 2,558,352,202,799 -100.0%
PC1 Xây lắp điện I 469,000,000,000 376,459,386,668 24.6% 5,845,022,832,914 7,001,000,000,000 19.8%
SPB Sợi Phú Bài 8,000,000,000 6,441,364,824 24.2% 786,132,598,550 780,000,000,000 -0.8%
PGN Phụ Gia Nhựa 6,400,000,000 5,155,144,515 24.1% 111,028,940,934 150,000,000,000 35.1%
BBH Bao bì Hoàng Thạch 5,280,000,000 4,258,735,825 24.0% 204,665,667,554 207,000,000,000 1.1%
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 100,000,000,000 80,701,699,637 23.9% 201,929,598,676 600,000,000,000 197.1%
DGW Thế Giới Số 202,000,000,000 163,179,468,229 23.8% 8,488,068,610,115 10,200,000,000,000 20.2%
BTR Đường sắt Bình Trị Thiên 4,029,000,000 3,260,518,783 23.6% 159,040,025,414 193,862,000,000 21.9%
EVG Tập đoàn Everland 22,560,000,000 18,252,085,940 23.6% 585,251,868,264 605,000,000,000 3.4%
YRC Đường sắt Yên Lào 2,038,000,000 1,650,256,266 23.5% 112,972,232,104 126,337,000,000 11.8%
HPD Thủy điện Đăk Đoa 17,453,887,000 14,134,785,178 23.5% 43,199,376,954 46,101,424,000 6.7%
BFC Phân bón Bình Điền 122,584,000,000 99,254,487,723 23.5% 6,132,431,878,676 6,022,500,000,000 -1.8%
GLT KT Điện Toàn Cầu 14,800,000,000 12,012,454,793 23.2% 91,481,212,511 196,500,000,000 114.8%
CCL ĐT&PT Dầu khí Cửu Long 52,000,000,000 42,200,953,567 23.2% 528,775,446,793 950,000,000,000 79.7%
PAC Pin Ắc quy Miền Nam 205,000,000,000 166,694,946,427 23.0% 3,078,986,795,154 3,670,000,000,000 19.2%
AGG Bất động sản An Gia 410,000,000,000 333,227,557,444 23.0% 384,626,718,133 2,400,000,000,000 524.0%
ADC Mĩ thuật và Truyền thông 13,600,000,000 11,067,512,794 22.9% 378,917,948,546 380,000,000,000 0.3%
QHW Nước khoáng Quảng Ninh 35,000,000,000 28,479,831,512 22.9% 267,299,627,241 300,000,000,000 12.2%
DTG Dược phẩm Tipharco 8,000,000,000 6,514,454,685 22.8% 291,924,855,056 290,000,000,000 -0.7%
VMA CN ô tô Vinacomin 5,300,000,000 4,327,278,868 22.5% 404,309,808,646 300,120,000,000 -25.8%
DGC Hóa chất Đức Giang 700,000,000,000 571,557,934,840 22.5% 5,090,618,453,644 6,084,000,000,000 19.5%
DTP Dược phẩm CPC1 Hà Nội 113,850,000,000 93,012,125,657 22.4% 444,245,797,754 550,000,000,000 23.8%
HTR Đường sắt Hà Thái 2,835,000,000 2,319,446,488 22.2% 105,985,063,208 133,857,000,000 26.3%
DBT Dược phẩm Bến Tre 31,300,000,000 25,639,583,861 22.1% 786,282,464,613 912,000,000,000 16.0%
PSH TMại ĐT Dầu khí Nam Sông Hậu 150,000,000,000 122,841,243,697 22.1% 9,150,951,460,751 12,000,000,000,000 31.1%
VIH Viglacera Hà Nội 18,400,000,000 15,080,547,651 22.0% 569,112,754,778 595,000,000,000 4.5%
GER Thể thao Ngôi sao Geru 1,208,800,000 992,937,532 21.7% 72,523,289,818 78,263,000,000 7.9%
EIB Eximbank 1,054,400,000,000 866,132,000,000 21.7% #DIV/0!
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 117,739,221,000 96,795,815,037 21.6% 483,974,828,883 513,844,050,000 6.2%
MCH Hàng Tiêu Dùng MaSan 4,900,000,000,000 4,061,678,096,011 20.6% 18,487,541,836,508 24,500,000,000,000 32.5%
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 235,000,000,000 195,260,041,913 20.4% 590,395,733,757 710,000,000,000 20.3%
SMC Đầu tư & TM SMC 120,000,000,000 99,813,074,728 20.2% 16,836,006,396,300 15,200,000,000,000 -9.7%
POT Thiết bị Bưu điện Postef 21,600,000,000 17,983,151,949 20.1% 1,191,475,848,323 1,732,000,000,000 45.4%
MBG Tập đoàn MBG 25,440,000,000 21,174,424,879 20.1% 662,942,525,446 800,000,000,000 20.7%
C32 CIC39 91,000,000,000 75,819,061,459 20.0% 802,112,861,664 760,000,000,000 -5.3%
KDH Nhà Khang Điền 1,100,000,000,000 916,876,662,000 20.0% 2,813,353,428,000 3,500,000,000,000 24.4%
EMG Thiết bị phụ tùng cơ điện 11,348,103,000 9,498,684,341 19.5% 118,367,462,131 100,348,900,000 -15.2%
CLW Cấp nước Chợ Lớn 26,264,000,000 22,050,158,222 19.1% 1,067,089,998,965 1,225,456,000,000 14.8%
THN Cấp nước Thanh Hóa 31,327,000,000 26,329,662,002 19.0% 352,814,104,440 340,235,000,000 -3.6%
SCJ Xi măng Sài Sơn 6,797,000,000 5,718,609,547 18.9% 567,145,678,785 548,945,000,000 -3.2%
HPG Hòa Phát 9,000,000,000,000 7,578,248,236,229 18.8% 63,658,192,673,791 86,000,000,000,000 35.1%
CT3 Xây dựng công trình 3 4,800,000,000 4,043,989,855 18.7% 230,893,794,545 300,000,000,000 29.9%
L61 LILAMA 69-1 1,480,000,000 1,247,701,024 18.6% 577,014,498,631 650,000,000,000 12.6%
L63 Lilama 69-3 208,000,000 175,575,702 18.5% 782,396,338,944 680,000,000,000 -13.1%
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 640,000,000,000 539,928,199,426 18.5% 1,725,004,388,245 2,500,000,000,000 44.9%
ITD Công nghệ Tiên Phong 21,000,000,000 17,770,225,583 18.2% 404,009,650,950 610,000,000,000 51.0%
HLR Đường sắt Hà Lạng 3,006,000,000 2,546,137,145 18.1% 133,499,973,175 148,782,000,000 11.4%
TAP Đô thị Tân An 4,800,000,000 4,066,260,759 18.0% 103,539,987,266 104,000,000,000 0.4%
ONE Truyền thông Số 1 4,800,000,000 4,069,635,041 17.9% 385,693,704,895 400,000,000,000 3.7%
ORS Chứng khoán Tiên Phong 64,000,000,000 54,365,610,141 17.7% 173,354,115,026 322,000,000,000 85.7%
CTT Chế tạo máy Vinacomin 8,240,000,000 7,012,269,647 17.5% 1,500,800,243,862 1,389,000,000,000 -7.4%
TLP Thương mại XNK Thanh Lễ 101,000,000,000 86,060,363,282 17.4% 13,111,154,842,145 11,800,000,000,000 -10.0%
ICN XD Dầu Khí IDICO 38,800,000,000 33,064,011,431 17.3% 159,981,286,156 225,000,000,000 40.6%
NTR Đường sắt Nghệ Tĩnh 3,630,000,000 3,096,547,433 17.2% 122,423,400,757 140,248,000,000 14.6%
BID BIDV 10,000,000,000,000 8,547,757,000,000 17.0% #DIV/0!
THW Cấp nước Tân Hòa 5,030,000,000 4,311,853,336 16.7% 124,736,568,904 143,835,000,000 15.3%
TXM Thạch cao Xi măng 1,092,000,000 936,684,508 16.6% 278,942,179,567 253,256,000,000 -9.2%
MCC Gạch ngói cao cấp 7,585,825,600 6,509,066,325 16.5% 90,623,414,337 101,000,000,000 11.5%
SBM Đầu tư PT Bắc Minh 67,506,745,580 57,944,997,991 16.5% 234,632,061,024 246,623,255,770 5.1%
VFS Chứng khoán Nhất Việt 7,799,000,000 6,720,311,981 16.1% 41,879,658,446 52,184,000,000 24.6%
VRG PT Đô thị và KCN Cao su VN 32,017,850,000 27,606,420,250 16.0% 54,487,948,670 77,313,610,000 41.9%
ADP Sơn Á Đông 48,000,000,000 41,458,914,075 15.8% 545,396,516,912 550,000,000,000 0.8%
CMX CAMIMEX Group 90,000,000,000 77,750,042,762 15.8% 951,132,123,487 1,410,000,000,000 48.2%
HGW Công trình đô thị Hậu Giang 13,049,000,000 11,285,791,786 15.6% 181,095,215,232 188,923,000,000 4.3%
CT5 Công ty 319.5 3,011,200,000 2,606,551,349 15.5% 342,618,694,930 348,531,000,000 1.7%
VCF Vinacafé Biên Hòa 780,000,000,000 677,776,172,653 15.1% 3,097,445,727,716 3,300,000,000,000 6.5%
CAN Đồ hộp Hạ Long 16,800,000,000 14,612,478,902 15.0% 574,850,553,578 620,000,000,000 7.9%
DSV Đường sắt Vĩnh Phú 2,500,000,000 2,178,193,528 14.8% 122,028,259,580 129,919,000,000 6.5%
QPH Thủy điện Quế Phong 49,744,000,000 43,326,093,188 14.8% 104,209,257,931 115,819,000,000 11.1%
INC Tư vấn Đầu tư IDICO 2,240,000,000 1,957,991,110 14.4% 20,697,018,624 24,000,000,000 16.0%
QST Sách Quảng Ninh 4,000,000,000 3,495,886,876 14.4% 107,606,934,236 100,000,000,000 -7.1%
SVG Hơi kỹ nghệ Que hàn 4,400,000,000 3,844,680,001 14.4% 266,294,517,357 270,000,000,000 1.4%
PHS Chứng khoán Phú Hưng 54,254,325,556 47,521,583,006 14.2% 195,581,228,406 255,886,814,808 30.8%
TOT Vận tải Transimex 4,320,000,000 3,785,793,004 14.1% 88,627,636,206 100,358,000,000 13.2%
EVE Everpia 82,000,000,000 71,888,267,837 14.1% 1,004,198,556,626 1,000,000,000,000 -0.4%
TGP Cáp Trường Phú 800,000,000 701,793,940 14.0% 153,433,988,642 170,000,000,000 10.8%
DIH PT Xây dựng Hội An 2,000,000,000 1,754,749,976 14.0% 146,597,480,072 200,000,000,000 36.4%
VDM Viện Nghiên cứu Dệt may 1,751,174,000 1,539,481,156 13.8% 65,531,238,433 61,000,000,000 -6.9%
SIV Sơn Sivico 30,000,000,000 26,408,635,706 13.6% 195,522,999,995 200,000,000,000 2.3%
DNR Đường sắt Quảng Nam – Đà Nẵng 3,844,000,000 3,387,053,662 13.5% 132,914,508,109 157,317,506,831 18.4%
TV3 Tư vấn XD điện 3 19,200,000,000 16,918,912,973 13.5% 387,783,284,779 430,000,000,000 10.9%
PTI Bảo hiểm Bưu điện 128,740,000,000 113,408,445,338 13.5% 6,350,000,000,000 #DIV/0!
XMC Bê tông Xuân Mai 135,123,000,000 119,003,578,434 13.5% 2,981,821,408,691 3,932,493,000,000 31.9%
TBC Thủy điện Thác Bà 145,367,000,000 128,104,870,267 13.5% 296,912,447,278 454,362,000,000 53.0%
TAC Dầu Tường An 154,400,000,000 136,225,814,006 13.3% 4,142,183,115,574 4,558,000,000,000 10.0%
MCG Cơ điện và XD VN 5,001,000,000 4,422,052,413 13.1% 118,938,393,242 389,319,000,000 227.3%
MIE Máy và Thiết bị Công nghiệp 8,080,000,000 7,143,284,299 13.1% 1,359,933,603,527 1,163,000,000,000 -14.5%
HCC Bê tông Hòa Cầm 14,400,000,000 12,730,029,527 13.1% 337,248,834,661 330,000,000,000 -2.1%
PPS DVKT Điện lực Dầu khí 15,840,000,000 14,042,281,983 12.8% 213,476,215,734 251,880,000,000 18.0%
FPT FPT Corp 4,408,000,000,000 3,911,712,166,873 12.7% 27,716,960,152,275 32,450,000,000,000 17.1%
DHN Dược Hà Nội 8,880,000,000 7,889,457,508 12.6% 69,280,096,880 69,906,000,000 0.9%
HDB HDBank 4,528,800,000,000 4,020,335,000,000 12.6% #DIV/0!
TAW Cấp nước Trung An 7,660,000,000 6,805,993,131 12.5% 196,118,170,361 203,942,000,000 4.0%
NS3 Nước sạch số 3 Hà Nội 20,067,000,000 17,872,783,012 12.3% 174,130,073,213 177,411,000,000 1.9%
VCS VICOSTONE 1,584,000,000,000 1,410,114,613,076 12.3% 5,562,762,994,808 6,654,000,000,000 19.6%
TTS Cán thép Thái Trung 16,556,000,000 14,752,065,000 12.2% 4,061,823,842,630 4,218,000,000,000 3.8%
SBV Siam Brothers Việt Nam 64,000,000,000 57,016,757,286 12.2% 464,979,841,078 527,000,000,000 13.3%
KDF Thực phẩm Đông lạnh KIDO 160,000,000,000 142,540,597,377 12.2% 1,383,079,177,145 1,600,000,000,000 15.7%
NAP Cảng Nghệ Tĩnh 9,920,000,000 8,851,263,015 12.1% 178,410,510,041 185,000,000,000 3.7%
PMJ Vật tư Bưu điện 5,365,000,000 4,790,260,443 12.0% 122,417,329,364 138,128,000,000 12.8%
PTP Viễn Thông và In Bưu điện 8,541,000,000 7,626,660,763 12.0% 194,687,006,856 216,000,000,000 10.9%
KTC Thương mại Kiên Giang 30,868,000,000 27,567,577,727 12.0% 6,607,646,905,096 6,737,502,000,000 2.0%
AAA An Phát Bioplastics 550,000,000,000 491,028,872,669 12.0% 9,258,073,280,674 10,000,000,000,000 8.0%
QLT Bảo trì đường thủy nội địa số 10 6,040,000,000 5,402,431,462 11.8% 68,275,873,354 75,500,000,000 10.6%
MTS Vật tư – TKV 14,400,000,000 12,879,294,057 11.8% 4,149,554,523,223 3,943,263,000,000 -5.0%
FIR Địa ốc First Real 100,000,000,000 89,443,212,391 11.8% 282,503,699,380 350,000,000,000 23.9%
PVP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 167,900,000,000 150,773,082,473 11.4% 1,601,949,601,908 1,650,000,000,000 3.0%
SBT Mía đường Thành Thành Công – Biên Hòa 344,000,000,000 308,726,307,305 11.4% 11,345,578,821,702 10,903,000,000,000 -3.9%
DPM Đạm Phú Mỹ 433,000,000,000 388,859,871,659 11.4% 7,683,541,208,058 9,237,000,000,000 20.2%
AME Alphanam Cơ điện 21,164,000,000 19,010,025,005 11.3% 1,009,257,291,364 1,100,000,000,000 9.0%
DBW Cấp nước Điện Biên 1,600,000,000 1,439,306,460 11.2% 58,493,327,748 60,200,000,000 2.9%
DAE Sách Giáo dục Đà Nẵng 5,100,000,000 4,591,361,359 11.1% 62,989,609,018 56,000,000,000 -11.1%
HVX Xi măng Vicem Hải Vân 5,635,000,000 5,078,619,899 11.0% 869,587,176,635 837,548,000,000 -3.7%
BCF Thực phẩm Bích Chi 72,000,000,000 64,875,319,728 11.0% 530,415,238,394 560,000,000,000 5.6%
MEG Công ty Megram 59,440,000,000 53,592,930,000 10.9% 1,945,530,983,025 2,813,000,000,000 44.6%
HII An Tiến Industries 60,000,000,000 54,088,436,559 10.9% 4,631,587,521,355 3,300,000,000,000 -28.8%
TCO Vận tải Duyên Hải 18,000,000,000 16,250,968,348 10.8% 161,096,195,324 200,000,000,000 24.1%
DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương 15,720,000,000 14,202,590,691 10.7% 341,790,829,805 410,000,000,000 20.0%
FOX FPT Telecom 1,617,600,000,000 1,463,217,546,765 10.6% 10,398,426,757,109 11,814,000,000,000 13.6%
BM9 Công ty 319 Miền Nam 2,985,000,000 2,703,819,863 10.4% 223,693,741,227 211,917,000,000 -5.3%
DPP Dược Đồng Nai 6,400,000,000 5,794,975,741 10.4% 279,311,043,669 300,000,000,000 7.4%
VPBS Chứng khoán VPS 489,600,000,000 443,300,268,200 10.4% 3,092,983,686,830 -100.0%
RHN Đường sắt Hà Ninh 100,000,000 90,622,299 10.3% 128,860,555,210 152,990,000,000 18.7%
RTH Đường sắt Thanh Hóa 3,145,000,000 2,852,535,119 10.3% 219,205,734,623 246,037,000,000 12.2%
VIB VIBBank 3,600,000,000,000 3,266,402,000,000 10.2% #DIV/0!
DHC Đông Hải Bến Tre 200,000,000,000 181,587,616,205 10.1% 1,429,886,106,551 2,338,000,000,000 63.5%
FCN FECON CORP 233,000,000,000 211,560,964,650 10.1% 3,091,191,350,015 4,000,000,000,000 29.4%
BMP Nhựa Bình Minh 465,600,000,000 422,766,296,917 10.1% 4,337,339,410,618 4,560,000,000,000 5.1%
HAP Tập đoàn Hapaco 22,400,000,000 20,356,803,211 10.0% 376,994,584,010 414,700,000,000 10.0%
KHS Thủy sản Kiên Hùng 30,611,000,000 27,827,896,664 10.0% 1,129,591,920,482 1,242,551,000,000 10.0%
PET PETROLSETCO 140,000,000,000 127,316,722,277 10.0% 10,008,488,846,193 9,100,000,000,000 -9.1%
CTR Công trình Viettel 199,000,000,000 180,907,688,511 10.0% 5,053,710,724,827 6,000,000,000,000 18.7%
TDM Nước Thủ Dầu Một 224,070,000,000 203,767,822,070 10.0% 345,772,085,411 502,560,000,000 45.3%
NBW Cấp nước Nhà Bè 14,884,800,000 13,569,844,744 9.7% 665,003,499,231 753,845,000,000 13.4%
MDC Than Mông Dương 27,653,000,000 25,209,596,493 9.7% 2,077,359,207,678 2,065,233,000,000 -0.6%
DRH DRH Holdings 60,000,000,000 54,690,675,877 9.7% 366,412,812,025 275,000,000,000 -24.9%
SJS SUDICO 117,600,000,000 107,230,220,028 9.7% 695,959,384,979 1,080,000,000,000 55.2%
TV4 Tư vấn XD Điện 4 18,500,000,000 16,886,072,475 9.6% 206,455,105,647 233,700,000,000 13.2%
DTI Đầu tư Đức Trung 1,200,000,000 1,097,060,672 9.4% 7,574,205,198 8,000,000,000 5.6%
HDP Dược Hà Tĩnh 9,600,000,000 8,789,584,301 9.2% 333,254,450,149 380,000,000,000 14.0%
AMV Dược-TB Y tế Việt Mỹ 245,000,000,000 224,344,936,184 9.2% 487,382,443,636 750,000,000,000 53.9%
SGD Sách GD TP.HCM 5,440,000,000 4,992,471,886 9.0% 169,507,163,805 179,200,000,000 5.7%
HHC Bánh kẹo Hải Hà 44,359,200,000 40,850,943,454 8.6% 1,048,622,573,815 1,100,000,000,000 4.9%
CCR Cảng Cam Ranh 24,400,000,000 22,483,979,483 8.5% 159,872,648,275 170,600,000,000 6.7%
VC3 Xây dựng Số 3 55,469,000,000 51,113,343,898 8.5% 330,005,742,059 267,829,000,000 -18.8%
DT4 Bảo trì đường thủy nội địa số 4 1,680,000,000 1,550,034,699 8.4% 124,086,616,380 117,863,000,000 -5.0%
MGC Địa chất mỏ – TKV 5,000,000,000 4,614,149,310 8.4% 318,082,375,402 -100.0%
NLS Cấp thoát nước Lạng Sơn 5,440,000,000 5,019,826,258 8.4% 132,868,716,266 135,000,000,000 1.6%
DM7 Dệt may 7 46,750,400,000 43,144,011,513 8.4% 788,509,953,450 858,606,000,000 8.9%
LCG LICOGI 16 210,000,000,000 193,763,380,514 8.4% 2,536,267,886,150 2,668,000,000,000 5.2%
OIL PV Oil 376,000,000,000 347,022,157,051 8.4% 79,860,987,326,803 52,200,000,000,000 -34.6%
GDT Gỗ Đức Thành 80,358,000,000 74,220,846,142 8.3% 341,845,934,388 394,431,000,000 15.4%
PME Dược phẩm Pymepharco 347,600,000,000 320,958,930,602 8.3% 1,846,923,436,433 2,032,000,000,000 10.0%
NBR Đường Sắt Nghĩa Bình 3,973,000,000 3,670,764,870 8.2% 150,095,829,214 170,450,000,000 13.6%
EVS Chứng khoán Everest 8,800,000,000 8,140,541,119 8.1% 197,007,127,754 209,000,000,000 6.1%
SHB SHB 2,614,400,000,000 2,417,890,000,000 8.1% #DIV/0!
TNP Cảng Thị Nại 8,400,000,000 7,780,425,908 8.0% 52,470,265,729 55,000,000,000 4.8%
CNN Xây dựng Coninco 12,680,000,000 11,741,850,272 8.0% 342,773,999,926 388,750,000,000 13.4%
HNM HANOIMILK 1,552,000,000 1,438,464,756 7.9% 168,207,466,518 193,600,000,000 15.1%
VDP Dược phẩm VIDIPHA 48,000,000,000 44,465,713,748 7.9% 619,252,703,998 750,000,000,000 21.1%
NVL Đầu tư Địa ốc No Va (Novaland) 3,650,000,000,000 3,387,422,101,911 7.8% 10,930,983,111,920 14,877,082,000,000 36.1%
QBR Đường sắt Quảng Bình 3,785,000,000 3,517,812,618 7.6% 139,934,777,633 159,948,000,000 14.3%
TVP Dược phẩm TV.Pharm 48,000,000,000 44,660,526,543 7.5% 457,329,620,370 500,000,000,000 9.3%
TMB Than Miền Bắc – Vinacomin 67,200,000,000 62,505,966,445 7.5% 10,857,337,165,310 12,433,514,000,000 14.5%
HDW Nước sạch Hải Dương 51,881,000,000 48,289,127,864 7.4% 472,242,703,413 491,500,000,000 4.1%
LTG Tập đoàn Lộc Trời (BVTV An Giang) 360,000,000,000 335,149,428,534 7.4% 8,309,558,791,045 7,352,000,000,000 -11.5%
IBC Đầu tư APAX Holdings 75,000,000,000 69,891,638,660 7.3% 1,672,134,268,705 2,250,000,000,000 34.6%
SCI SCI E&C 44,960,000,000 41,957,695,893 7.2% 1,316,316,023,272 1,746,000,000,000 32.6%
ICT Viễn thông – Tin học Bưu điện 96,176,000,000 89,764,898,601 7.1% 2,260,269,248,269 2,547,470,000,000 12.7%
BPC Bao bì Bỉm Sơn 5,600,000,000 5,237,500,181 6.9% 281,982,071,856 285,100,000,000 1.1%
DBD Dược – TB Y tế Bình Định 152,000,000,000 142,227,417,237 6.9% 1,261,729,021,484 1,400,000,000,000 11.0%
FOC FPT Online 273,440,000,000 256,066,891,660 6.8% 608,916,223,869 663,700,000,000 9.0%
TPH In Sách giáo khoa TP.Hà Nội 1,680,000,000 1,575,012,464 6.7% 26,322,279,747 28,000,000,000 6.4%
IRC Cao su Công nghiệp 8,850,000,000 8,290,892,239 6.7% 31,039,101,652 54,850,000,000 76.7%
TCD ĐT Phát triển CN và Vận tải 101,333,000,000 94,989,425,714 6.7% 1,701,003,618,814 1,923,586,000,000 13.1%
CMN Colusa –  Miliket 26,400,000,000 24,779,666,312 6.5% 622,033,113,790 694,000,000,000 11.6%
THG XD Tiền Giang 115,000,000,000 108,021,360,823 6.5% 1,295,042,509,083 1,400,000,000,000 8.1%
DWS Cấp nước Đồng Tháp 24,750,000,000 23,281,756,885 6.3% 317,250,930,369 305,000,000,000 -3.9%
PLP SX và CN Nhựa Pha Lê 53,000,000,000 49,975,481,371 6.1% 1,050,051,503,024 1,900,000,000,000 80.9%
DP1 Dược phẩm Trung ương CPC1 40,000,000,000 37,780,170,043 5.9% 2,315,698,137,721 2,350,000,000,000 1.5%
PYU Công trình đô thị Phúc Yên 1,200,000,000 1,134,262,964 5.8% 42,902,408,891 43,000,000,000 0.2%
VND Chứng khoán VNDIRECT 405,000,000,000 382,658,545,380 5.8% 1,501,878,031,874 1,875,000,000,000 24.8%
ASM Tập đoàn Sao Mai 870,000,000,000 823,347,506,552 5.7% 14,223,773,341,105 14,700,000,000,000 3.3%
PIC Đầu tư Điện lực 3 19,564,630,000 18,530,306,167 5.6% 98,372,330,448 104,060,530,000 5.8%
AG1 Công ty 28.1 7,600,000,000 7,204,919,350 5.5% 346,501,606,711 367,000,000,000 5.9%
PNT Kỹ thuật XD Phú Nhuận 12,000,000,000 11,376,112,121 5.5% 51,117,334,563 100,000,000,000 95.6%
TRA Traphaco 180,000,000,000 170,592,226,504 5.5% 1,710,439,468,422 2,000,000,000,000 16.9%
THR Đường sắt Thuận Hải 3,071,000,000 2,913,469,852 5.4% 121,773,839,337 121,715,000,000 0.0%
PDN Cảng Đồng Nai 144,000,000,000 136,574,984,918 5.4% 741,538,252,149 750,000,000,000 1.1%
LNC Lệ Ninh – Quảng Bình 1,080,000,000 1,026,058,953 5.3% 90,837,252,236 94,000,000,000 3.5%
APL Cơ khí và Thiết bị áp lực – VVMI 2,400,000,000 2,280,883,515 5.2% 503,704,407,427 350,000,000,000 -30.5%
PHH Hồng Hà Việt Nam 26,000,000,000 24,719,661,039 5.2% 575,810,229,511 759,958,000,000 32.0%
TPB Ngân hàng Tiên Phong 3,254,400,000,000 3,093,842,000,000 5.2% #DIV/0!
BKH Bánh mứt kẹo Hà Nội 6,340,099,140 6,033,719,304 5.1% 120,344,612,872 124,995,059,531 3.9%
NQT Nước sạch Quảng Trị 9,530,058,000 9,067,934,055 5.1% 121,721,086,103 138,462,949,000 13.8%
QSP Tân cảng Quy Nhơn 26,500,000,000 25,211,629,837 5.1% 39,918,533,913 41,738,000,000 4.6%
HAX Ô tô Hàng Xanh 53,280,000,000 50,670,809,197 5.1% 5,152,924,157,313 -100.0%
ITA Đầu tư CN Tân Tạo 216,800,000,000 206,318,127,221 5.1% 1,306,558,628,596 842,000,000,000 -35.6%
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 4,029,000,000,000 3,833,357,812,156 5.1% 19,803,994,640,903 24,647,000,000,000 24.5%
DSS Đường sắt Sài Gòn 3,023,000,000 2,878,975,791 5.0% 146,167,405,775 163,327,000,000 11.7%
YTC XNK Y tế TP.HCM 15,876,000,000 15,120,566,222 5.0% 509,749,006,363 535,236,000,000 5.0%
HDG Xây dựng Hà Đô 1,173,000,000,000 1,116,977,976,595 5.0% 4,342,516,959,369 5,394,000,000,000 24.2%
SVN Tập đoàn Vexilla Việt Nam 80,000,000 76,271,109 4.9% 84,554,903 10,000,000,000 11726.6%
L12 LICOGI 12 3,830,272,000 3,656,024,519 4.8% 251,811,677,952 300,511,000,000 19.3%
VTC Viễn thông VTC 12,000,000,000 11,455,419,513 4.8% 653,474,438,435 500,000,000,000 -23.5%
BMJ Khoáng sản Miền Đông AHP 16,031,206,705 15,302,559,920 4.8% 77,406,556,386 79,234,174,000 2.4%
BMG May Bình Minh 16,800,000,000 16,026,449,938 4.8% 436,581,023,709 480,000,000,000 9.9%
SAF Thực Phẩm SAFOCO 44,000,000,000 41,989,378,613 4.8% 1,063,487,472,513 1,070,000,000,000 0.6%
ACC Đầu tư và XD Bình Dương ACC 48,048,539,578 45,862,526,564 4.8% 473,638,332,071 595,107,167,915 25.6%
HCM Chứng khoán TP.HCM 453,507,000,000 432,564,918,377 4.8% 1,560,131,043,615 1,297,586,000,000 -16.8%
VSE DV Đường cao tốc Việt Nam 4,474,926,780 4,272,281,340 4.7% 72,354,771,038 70,281,296,516 -2.9%
HU4 Đầu tư và Xây dựng HUD4 12,600,000,000 12,036,567,591 4.7% 260,507,929,474 300,000,000,000 15.2%
LCD Thí nghiệm cơ điện 1,452,000,000 1,389,980,217 4.5% 66,329,060,691 60,514,000,000 -8.8%
SJD Thủy điện Cần Đơn 159,700,000,000 152,911,807,834 4.4% 425,122,607,256 441,800,000,000 3.9%
MTP Dược Medipharco 8,000,000,000 7,669,255,396 4.3% 1,129,259,968,123 900,000,000,000 -20.3%
IST ICD Tân Cảng Sóng Thần 40,350,000,000 38,697,784,597 4.3% 283,730,843,928 319,120,000,000 12.5%
CDN Cảng Đà Nẵng 192,000,000,000 184,160,413,267 4.3% 823,758,029,980 855,000,000,000 3.8%
VCG VINACONEX 820,000,000,000 786,630,975,724 4.2% 9,502,313,345,387 9,530,000,000,000 0.3%
STV Chế tác đá Việt Nam 12,024,000,000 11,555,091,667 4.1% 726,514,314,999 816,553,000,000 12.4%
SGS Vận tải biển Sài Gòn 23,748,000,000 22,822,717,080 4.1% 137,901,396,854 102,467,000,000 -25.7%
PJS Cấp nước Phú Hòa Tân 7,775,200,000 7,484,669,591 3.9% 330,082,995,091 367,973,000,000 11.5%
VDS Chứng khoán Rồng Việt 36,000,000,000 34,645,267,955 3.9% 331,897,361,845 313,000,000,000 -5.7%
VLW Cấp nước Vĩnh Long 54,401,600,000 52,363,939,604 3.9% 160,093,248,882 175,653,000,000 9.7%
LBE Sách & TBTH Long An 1,600,000,000 1,541,816,425 3.8% 66,250,703,470 60,000,000,000 -9.4%
PBP Bao bì Dầu khí VN 5,546,000,000 5,343,343,603 3.8% 223,737,506,006 265,448,000,000 18.6%
KTL Kim khí Thăng Long 90,000,000,000 86,891,355,729 3.6% 904,727,525,869 1,068,000,000,000 18.0%
HCT TM-DV-VT Xi măng HP 2,016,000,000 1,946,946,239 3.5% 101,984,565,811 102,113,000,000 0.1%
DNC Điện nước Hải Phòng 21,360,000,000 20,643,082,716 3.5% 357,734,976,119 435,000,000,000 21.6%
CAT Thủy sản Cà Mau 21,600,000,000 20,862,458,485 3.5% 611,093,286,761 705,000,000,000 15.4%
KHW Cấp thoát nước Khánh Hòa 41,500,000,000 40,099,789,213 3.5% 382,351,098,579 365,000,000,000 -4.5%
DNW Cấp nước Đồng Nai 170,000,000,000 164,184,755,806 3.5% 1,072,288,548,818 959,000,000,000 -10.6%
DHP Điện cơ Hải Phòng 12,500,000,000 12,086,502,639 3.4% 279,321,797,847 286,000,000,000 2.4%
NTW Cấp nước Nhơn Trạch 12,893,000,000 12,466,881,575 3.4% 163,894,368,543 172,747,000,000 5.4%
MCF MECOFOOD 10,560,000,000 10,225,171,502 3.3% 416,713,169,154 520,000,000,000 24.8%
HFB Công trình Cầu phà TP HCM 11,200,000,000 10,838,274,803 3.3% 406,796,282,837 410,000,000,000 0.8%
USC Khảo sát và Xây dựng – USCO 4,000,000,000 3,875,725,916 3.2% 224,331,896,442 160,000,000,000 -28.7%
SZE Môi trường Sonadezi 32,518,000,000 31,518,005,006 3.2% 365,073,828,502 398,247,000,000 9.1%
VTA Gạch men VITALY 9,200,000,000 8,927,641,690 3.1% 286,561,524,119 325,000,000,000 13.4%
AGR Agriseco 70,400,000,000 68,256,885,192 3.1% 204,080,452,867 221,000,000,000 8.3%
HHR Đường sắt Hà Hải 3,403,000,000 3,304,006,621 3.0% 160,649,400,275 175,835,000,000 9.5%
TOW Cấp nước Trà Nóc – Ô Môn 16,080,000,000 15,608,670,312 3.0% 59,888,756,943 63,000,000,000 5.2%
HCS TTTH Đường sắt Hà Nội 6,590,000,000 6,404,106,830 2.9% 198,900,566,258 205,000,000,000 3.1%
LIX Bột giặt LIX 184,000,000,000 178,796,055,120 2.9% 2,526,485,463,750 2,772,000,000,000 9.7%
PKR Đường sắt Phú Khánh 4,688,000,000 4,560,403,531 2.8% 172,394,847,460 197,493,000,000 14.6%
DPG Đạt Phương 229,000,000,000 222,745,041,166 2.8% 1,973,182,830,498 2,382,000,000,000 20.7%
HC1 Xây dựng số 1 Hà Nội 12,378,400,000 12,049,884,851 2.7% 918,426,918,690 923,475,000,000 0.5%
BRC Cao su Bến Thành 20,111,040,000 19,576,492,593 2.7% 269,908,304,437 274,013,000,000 1.5%
OPC Dược phẩm OPC 104,000,000,000 101,248,713,136 2.7% 989,389,861,098 815,000,000,000 -17.6%
LCW Nước sạch Lai Châu 370,000,000 360,706,280 2.6% 35,553,766,188 37,312,000,000 4.9%
PSI Chứng khoán Dầu khí 6,500,000,000 6,344,501,112 2.5% 122,310,031,238 150,000,000,000 22.6%
TCL Tan Cang Logistics 102,429,423,800 99,896,647,441 2.5% 951,561,091,369 1,039,150,069,400 9.2%
TKA Bao bì Tân Khánh An 10,560,000,000 10,316,835,779 2.4% 174,647,470,860 170,000,000,000 -2.7%
NS2 Nước sạch số 2 Hà Nội 13,302,904,098 12,988,342,078 2.4% 420,012,253,291 449,390,503,427 7.0%
MQN Môi trường đô thị Quảng Ngãi 25,200,000,000 24,598,140,464 2.4% 150,327,630,793 180,000,000,000 19.7%
PMW Cấp Nước Phú Mỹ 83,196,000,000 81,252,350,173 2.4% 265,412,701,727 314,924,000,000 18.7%
CHP Thủy điện Miền Trung 221,187,000,000 216,054,818,493 2.4% 713,535,772,923 776,000,000,000 8.8%
VBG Địa chất Việt Bắc – TKV 3,600,000,000 3,518,573,286 2.3% 177,022,653,281 175,000,000,000 -1.1%
TN1 TNS Holdings 115,000,000,000 112,454,102,562 2.3% 569,216,097,692 646,722,000,000 13.6%
VTV VICEMCOMATCE 13,196,000,000 12,914,552,660 2.2% 2,169,602,607,962 1,888,032,000,000 -13.0%
DC4 Xây dựng DIC Holdings 26,200,000,000 25,633,957,186 2.2% 404,950,105,259 650,000,000,000 60.5%
TUG Lai dắt và VT cảng Hải Phòng 5,880,000,000 5,762,416,217 2.0% 79,737,448,977 80,380,000,000 0.8%
ABI BH NH Nông Nghiệp 247,360,000,000 242,495,520,043 2.0% 2,004,000,000,000 #DIV/0!
HTU Môi trường và CTĐT Hà Tĩnh 3,845,000,000 3,773,430,788 1.9% 104,576,014,819 110,575,000,000 5.7%
VC6 Visicons 8,092,000,000 7,941,551,621 1.9% 820,692,330,904 935,557,000,000 14.0%
DHD Dược Vật Tư Y Tế Hải Dương 27,000,000,000 26,516,217,027 1.8% 662,245,382,318 900,000,000,000 35.9%
CRE Bất động sản Thế Kỷ 400,000,000,000 392,745,472,672 1.8% 2,312,430,711,327 2,441,000,000,000 5.6%
POB PVOIL Thái Bình 2,560,000,000 2,516,531,190 1.7% 827,318,578,888 747,400,000,000 -9.7%
CAG Cảng An Giang 4,200,000,000 4,128,722,587 1.7% 69,635,598,914 62,300,000,000 -10.5%
XLV XL và DV Sông Đà 6,400,000,000 6,295,497,432 1.7% 270,618,644,202 310,000,000,000 14.6%
TCB Techcombank 10,400,000,000,000 10,226,209,000,000 1.7% #DIV/0!
VTK Tư vấn thiết kế Viettel 16,272,000,000 16,011,370,714 1.6% 112,246,721,796 136,000,000,000 21.2%
SZB Sonadezi Long Bình 98,096,000,000 96,583,500,868 1.6% 340,547,433,764 353,400,000,000 3.8%
TBD Thiết bị điện Đông Anh 120,000,000,000 118,077,849,106 1.6% 2,375,487,843,875 2,300,000,000,000 -3.2%
ACB Ngân hàng Á Châu 6,108,800,000,000 6,009,937,000,000 1.6% #DIV/0!
PLA Đầu tư và Dịch vụ hạ tầng Xăng dầu (PLAND) 2,012,000,000 1,982,827,079 1.5% 39,312,468,648 51,075,000,000 29.9%
TDG Dầu khí Thái Dương 3,700,000,000 3,646,005,433 1.5% 846,162,017,955 969,950,000,000 14.6%
HOM Xi măng VICEM Hoàng Mai 20,832,000,000 20,524,602,990 1.5% 1,652,709,256,025 1,646,759,000,000 -0.4%
CVH CV, Cây xanh Hải Phòng 2,190,000,000 2,160,090,522 1.4% 53,155,002,409 52,000,000,000 -2.2%
TVW Cấp thoát nước Trà Vinh 12,628,800,000 12,449,960,634 1.4% 97,229,124,232 103,447,000,000 6.4%
LWS Cấp nước Lào Cai 14,648,000,000 14,452,663,111 1.4% 149,444,354,800 137,116,000,000 -8.2%
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 151,670,000,000 149,630,638,260 1.4% 205,890,795,278 264,000,000,000 28.2%
TPS Bến bãi vận tải Sài Gòn 18,017,438,000 17,779,173,133 1.3% 43,589,049,856 50,700,000,000 16.3%
A32 Công ty 32 47,588,000,000 46,960,820,197 1.3% 691,485,702,395 737,833,000,000 6.7%
GHC Thủy điện Gia Lai 95,980,000,000 94,761,946,634 1.3% 244,238,178,483 291,560,000,000 19.4%
VNM VINAMILK 10,690,000,000,000 10,554,331,880,891 1.3% 56,318,122,762,744 59,600,000,000,000 5.8%
FCM Khoáng sản FECON 48,000,000,000 47,443,559,616 1.2% 750,543,946,831 800,000,000,000 6.6%
LAI XD Long An IDICO 18,560,000,000 18,366,531,750 1.1% 155,387,446,045 223,450,000,000 43.8%
TVA Sứ Viglacera Thanh Trì 20,000,000,000 19,788,063,311 1.1% 231,090,688,473 -100.0%
TVH Tư vấn XD công trình Hàng hải 20,800,000,000 20,566,190,007 1.1% 100,079,719,756 119,000,000,000 18.9%
NQB Cấp nước Quảng Bình 6,400,000,000 6,339,135,915 1.0% 89,870,206,770 92,784,000,000 3.2%
CKG Xây dựng Kiên Giang 101,993,000,000 101,017,273,166 1.0% 1,049,989,740,112 1,052,636,000,000 0.3%
VBB VietBank 490,400,000,000 485,650,000,000 1.0% #DIV/0!
RDP Nhựa Rạng Đông 70,731,000,000 70,092,155,079 0.9% 1,991,453,917,927 1,828,380,000,000 -8.2%
BGW Nước sạch Bắc Giang 5,600,000,000 5,557,645,887 0.8% 149,201,674,587 168,000,000,000 12.6%
HEP Môi trường và Công trình đô thị Huế 7,176,500,000 7,122,350,764 0.8% 243,356,982,592 246,513,155,000 1.3%
MTV Công trình đô thị Vũng Tàu 15,200,000,000 15,096,300,897 0.7% 114,398,290,720 117,000,000,000 2.3%
GSP Gas Shipping 52,800,000,000 52,407,083,721 0.7% 1,390,979,827,086 1,250,000,000,000 -10.1%
DNA Điện nước An Giang 119,600,000,000 118,821,444,385 0.7% 1,722,815,431,058 1,787,000,000,000 3.7%
BCC Xi măng Bỉm Sơn 124,004,000,000 123,198,310,828 0.7% 3,826,012,873,136 4,646,800,000,000 21.5%
MND Môi trường Nam Định 1,114,000,000 1,107,427,068 0.6% 71,123,747,681 74,850,000,000 5.2%
HAS Hacisco 5,200,000,000 5,169,447,473 0.6% 173,738,739,941 211,000,000,000 21.4%
KTU Môi trường Đô thị Kon Tum 6,730,000,000 6,687,448,667 0.6% 74,292,311,252 72,500,000,000 -2.4%
NDP Dược phẩm 2/9 20,800,000,000 20,672,539,116 0.6% 86,223,207,800 135,000,000,000 56.6%
MTG MTGAS 1,500,000,000 1,492,600,895 0.5% 166,386,119,415 120,000,000,000 -27.9%
VMS Phát triển Hàng Hải 6,400,000,000 6,366,276,907 0.5% 237,859,262,045 235,500,000,000 -1.0%
BWS Cấp Nước Bà Rịa Vũng Tàu 226,200,000,000 225,150,240,481 0.5% 644,674,678,373 674,200,000,000 4.6%
SHS Chứng khoán SG – HN 256,000,000,000 254,638,268,436 0.5% 1,067,385,014,657 1,120,000,000,000 4.9%
CPW Công trình GT Công chánh 9,500,000,000 9,460,016,654 0.4% 376,144,987,658 545,000,000,000 44.9%
DND XD và Vật liệu Đồng Nai 12,720,000,000 12,671,950,083 0.4% 262,457,102,261 275,500,000,000 5.0%
SPC BV Thực vật Sài Gòn 39,800,000,000 39,644,605,671 0.4% 1,234,402,668,217 1,236,000,000,000 0.1%
CTS Vietinbank Securities 115,301,600,000 114,805,156,081 0.4% 504,977,939,140 -100.0%
BBS Bao bì Xi măng Bút Sơn 5,625,600,000 5,608,509,307 0.3% 453,576,633,764 444,788,000,000 -1.9%
BRR Cao su Bà Rịa 74,300,000,000 74,164,196,550 0.2% 406,108,085,984 474,300,000,000 16.8%
USD Công trình Đô thị Sóc Trăng 11,448,103,617 11,438,911,319 0.1% 125,697,428,566 139,101,295,213 10.7%
MFS Mobifone Service 30,680,000,000 30,654,877,866 0.1% 651,211,126,979 687,414,000,000 5.6%
EMS Chuyển phát nhanh Bưu điện 53,300,000,000 53,231,980,705 0.1% 1,802,397,640,398 2,060,000,000,000 14.3%
PPH Phong Phú Corp. 204,000,000,000 203,697,682,482 0.1% 3,335,691,715,342 2,500,000,000,000 -25.1%
DMC Dược phẩm DOMESCO 232,800,000,000 232,634,592,464 0.1% 1,468,390,309,691 1,430,000,000,000 -2.6%
VTB Viettronics Tân Bình 16,000,000,000 15,994,773,109 0.0% 359,559,212,843 360,000,000,000 0.1%
DPH Dược phẩm Hải Phòng 16,159,974,256 16,159,974,256 0.0% 239,459,460,519 240,000,000,000 0.2%
GDW Cấp nước Gia Định 17,120,000,000 17,112,044,273 0.0% 518,315,870,385 574,116,000,000 10.8%
CCI CIDICO 29,608,000,000 29,608,090,969 0.0% 384,577,418,908 313,592,000,000 -18.5%
SKH NGK Sanest Khánh Hòa 111,360,000,000 111,348,345,226 0.0% 1,945,097,082,970 1,670,000,000,000 -14.1%
TNG ĐT & TM TNG 230,000,000,000 230,111,112,269 0.0% 4,612,223,735,592 4,600,000,000,000 -0.3%

Nguồn: Fiinpro, Team LTBNM tổng hợp

BÀI VIẾT LIÊN QUAN